Có 2 kết quả:
杂乱无章 zá luàn wú zhāng ㄗㄚˊ ㄌㄨㄢˋ ㄨˊ ㄓㄤ • 雜亂無章 zá luàn wú zhāng ㄗㄚˊ ㄌㄨㄢˋ ㄨˊ ㄓㄤ
zá luàn wú zhāng ㄗㄚˊ ㄌㄨㄢˋ ㄨˊ ㄓㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
disordered and in a mess (idiom); all mixed up and chaotic
Bình luận 0
zá luàn wú zhāng ㄗㄚˊ ㄌㄨㄢˋ ㄨˊ ㄓㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
disordered and in a mess (idiom); all mixed up and chaotic
Bình luận 0